Thiết bị Chiller (Máy làm lạnh nước)

Đây là trái tim của hệ thống, chịu trách nhiệm làm lạnh nước để cung cấp cho các thiết bị trao đổi nhiệt (AHU/FCU).

Phân loại Chiller theo phương pháp giải nhiệt:

  • Chiller giải nhiệt gió (Air-cooled Chiller): Sử dụng quạt để tản nhiệt trực tiếp ra môi trường xung quanh. Thường có công suất nhỏ. Tuổi thọ tầm 7 đến 10 năm.
  • Chiller giải nhiệt nước (Water-cooled Chiller): Sử dụng nước (thường từ tháp giải nhiệt – cooling tower) để làm mát dàn ngưng tụ. Có công suất lớn, hiệu quả làm mát cao, phù hợp với các công trình lớn. Tuổi thọ từ 15 đến 20 năm.

Phân loại Chiller theo loại máy nén:

Chiller xoắn ốc (Scroll Chiller):

  • Cấu tạo: Sử dụng hai trục xoắn ốc lồng vào nhau để nén môi chất lạnh.
  • Ưu điểm: Hoạt động êm ái, ít chi tiết nên ít hao mòn, cấu tạo nhỏ gọn, giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm: Công suất thường giới hạn dưới 200 RT (Refrigeration Ton), không phù hợp cho các công trình rất lớn.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình nhỏ và vừa. Thường được ứng dụng trong các Chiller gió

Chiller trục vít (Screw Chiller):

  • Cấu tạo: Sử dụng hai trục vít quay để nén môi chất lạnh.
  • Ưu điểm: Dải công suất rộng (thường từ 50 RT đến 1100 RT hoặc hơn), tuổi thọ cao, hiệu suất tốt, hoạt động êm ái, có khả năng điều chỉnh tải vô cấp.
  • Nhược điểm: Có thể tiêu thụ điện năng nhiều hơn so với các loại chiller khác cùng công suất ở một số điều kiện hoạt động.
  • Ứng dụng: Rất phổ biến cho các công trình từ nhỏ đến lớn.

Chiller ly tâm (Centrifugal Chiller):

  • Cấu tạo: Sử dụng lực ly tâm từ cánh quạt để nén chất lỏng trong buồng chứa.
  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, độ tin cậy cao, thích hợp cho các công trình lớn và rất lớn.
  • Nhược điểm: Kích thước lớn, có thể gặp vấn đề về hồi dầu máy nén.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho các công trình quy mô lớn như tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.

Chiller đệm từ (Magnetic Bearing Chiller):

  • Cấu tạo: Sử dụng công nghệ ổ trục từ trường thay thế ổ trục cơ khí truyền thống, giúp máy nén hoạt động gần như không ma sát.
  • Ưu điểm: Gần như không có ma sát, giảm tiêu hao năng lượng, kéo dài tuổi thọ thiết bị, loại bỏ dầu bôi trơn (chiller không dầu), kích thước nhỏ gọn. Hiệu suất năng lượng cao, đặc biệt khi hoạt động non tải.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu dòng điện ổn định để tránh lệch tâm trục.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu quả năng lượng cao và hoạt động ổn định.

Phân loại Chiller theo biến tần và không biến tần:

Chiller không biến tần (Non-inverter Chiller):

  • Hoạt động: Máy nén hoạt động ở tốc độ cố định và thường có chu kỳ đóng/ngắt để điều chỉnh nhiệt độ.
  • Ưu điểm: Chi phí đầu tư ban đầu thường thấp hơn. Thích hợp cho các chế độ chạy Full tải.
  • Nhược điểm: Tiêu thụ nhiều điện năng hơn khi ở chế độ thấp; có thể gây tiếng ồn và rung động khi máy nén khởi động/dừng.

Chiller có biến tần (Inverter Chiller / DC Inverter Chiller):

  • Hoạt động: Sử dụng công nghệ biến tần để điều chỉnh tần số điện cấp cho động cơ máy nén, từ đó thay đổi tốc độ quay và công suất làm lạnh theo nhu cầu tải thực tế.
  • Ưu điểm: Tiết kiệm năng lượng vượt trội (có thể lên đến 30-60% so với loại không biến tần), hoạt động êm ái, tiếng ồn thấp, kiểm soát nhiệt độ chính xác, giảm thiểu hao phí năng lượng do đóng ngắt liên tục. Thân thiện với môi trường hơn do sử dụng các loại gas lạnh mới.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, yêu cầu kỹ thuật sửa chữa chuyên môn hơn
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm năng lượng, vận hành ổn định và chính xác.

Chúng tôi là nhà phân phối của các thương hiệu chiller hàng đầu thế giới, nổi tiếng về công nghệ và độ tin cậy, bao gồm:

san-pham-1
san-pham-7
chiller-xoan-oc-1
san-pham-6
san-pham-5
san-pham-4
san-pham-3
san-pham-2